Máy quét mã vạch Honeywell 1911i được hỗ trợ bởi công nghệ hình ảnh Adaptus 6.0 của Honeywell. Với kiến trúc giải mã này thì máy có thể đọc được những loại mã vạch mờ hay in kém nhất.
Cam kết 100% hàng nhập khẩu chính hãng. CO - CQ đầy đủ
Giá cả ưu đãi nhất thị trường. Tư vấn báo giá chính xác nhất
Free ship bán kính 50km. Thanh toán COD nhanh chóng
Bảo hành, bảo trì nhanh chóng. Chính sách đổi trả linh hoạt
Máy quét mã vạch Honeywell 1911i là thiết bị máy quét mã vạch 2D. Với thiết kế lớp vỏ siêu bền để có thể làm việc môi trường khắc nghiệt. Với tiêu chuẩn độ bền IP65 nên máy quét mã vạch Honeywell 1911i có thể chịu được va đập đến 5000 lần. Và chịu được độ rơi trên 2m ngay cả với nhiệt độ -4 ° F ( -20 ° C). Với những ưu điểm trên thì máy quét mã vạch Honeywell 1911i xứng đáng là máy đọc mã vạch tốt nhất hiện nay.
Máy quét mã vạch Honeywell 1911i cũng kết hợp một Bluetooth, v2.1 radio. Thiết bị cho phép kết nối không dây và không hạn chế chuyển động lên đến
100 m. Ngoài ra, với sức mạnh Shift-PLUS của Honeywell người sử dụng hệ thống quản lý có thể đến 14h sử dụng. Từ đó giảm chi phí liên quan đến việc sao lưu và thay thế pin. Máy quét mã vạch Honeywell 1911i có thể định vị những mẫu in tem giấy bị lỗi. Đây là giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp hoạt động trong điều kiện không thể đoán trước.
Tên sản phẩm | Máy quét mã vạch Honeywell 1911i |
Nhà sản xuất | Honeywell Inc |
Thương hiệu | Honeywell |
Xuất xứ | Mỹ |
Công nghệ quét | 2D |
Kiểu quét | Hình ảnh |
Cảm biến hình ảnh | Imager |
Cổng kết nối | Bluetooth, Wifi |
Kích thước
(dài x rộng x cao) |
133 mm x 75 mm x 195 mm |
Trọng lượng | 380 g |
Điện áp vào | – |
Độ rơi | 1m |
Độ ẩm hoạt động | 5 – 95% |
Tiêu chuẩn độ bền | IP42 |
PIN | 2000 mAh Li-ion |
Công suất tối đa | Trên 50,000 scans |
Thời gian sử dụng | 14h |
Thời gian sạc | 4h |
Nhiệt độ | Hoạt động: 20°C to 50°C (-4°F to 122°F) |
Vận chuyển: -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | |
Độ sâu quét | 7.5 mil Code 39 48 mm – 310 mm (1.9˝ – 12.2˝) 13 mil UPC 15 mm – 543 mm (0.6˝ – 21.4˝) 20 mil Code 39 15 mm – 749 mm (0.6˝ – 29.5˝) 6.7 mil PDF417 69 mm – 226 mm (2.7˝ – 8.9˝) 10 mil DM** 71 mm – 261 mm (2.8˝ – 10.3˝) |
Màu sắc | Đỏ |
Cách quét | Độ nghiêng: ± 65 °
Chiều rộng: ±45° |
Độ phân giải | Tối thiểu 20% |
Bảo hành | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Xem thêm tại đây: Xem và tải